Có 2 kết quả:
流速 liú sù ㄌㄧㄡˊ ㄙㄨˋ • 留宿 liú sù ㄌㄧㄡˊ ㄙㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) flow speed
(2) rate of flow
(2) rate of flow
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to put up a guest
(2) to stay overnight
(2) to stay overnight
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0